Có 1 kết quả:

寒噤 hán jìn ㄏㄢˊ ㄐㄧㄣˋ

1/1

hán jìn ㄏㄢˊ ㄐㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

a shiver

Bình luận 0